Thông số NOKIA 3230 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 3230


NOKIA 3230
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 3230
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 6MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.23 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
  • CPU: 123 MHz ARM925T
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0s, Series 60 SE UI

Thông số chi tiết - NOKIA 3230


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeCó, 118.4 Kbps (Yes, 118.4 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 49 X 19 Mm, 90 Cc (4.29 X 1.93 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~26.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Navi Key Downloadable Screensavers, Wallpapers (5-Way Navi Key Downloadable Screensavers, Wallpapers)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0S, Series 60 Se Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 1510
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)123 Mhz Arm925T

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Rs-Mmc, 32 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)6Mb
Khác (Other)Up To 60 Min Video Clips

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.23 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Push To Talk Mono Mp3 Player Predictive Text Input Organizer Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 760 Mah Battery (Bl-5B)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.23 W/Kg (Body)
Sar Eu0.41 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur