Thông số LG STYLO 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG STYLO 6
- Thương hiệu: LG
- Model: STYLO 6
- Năm Sản Xuất: 2020
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
- CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - LG STYLO 6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, May 20 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, May 20 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 171.2 X 77.7 X 8.6 Mm (6.74 X 3.06 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 219 G (7.72 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
Khác (Other) | Stylus |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6765 Helio P35 (12Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Quad | 13 Mp, (Wide), Pdaf
5 Mp, 120˚, (Ultrawide)
5 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White |
Số Hiệu (Models) | Lmq730Tm, Lm-Q730Tm |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |