Thông số VK MOBILE VK4500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VK MOBILE VK4500
- Thương hiệu: VK
- Model: MOBILE 4500
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Extended battery, Li-Ion 970 mAh
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 31 x 39 mm, 12.6 cm2 (~26.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 100MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - VK MOBILE VK4500
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 98 X 49 X 16.9 Mm (3.86 X 1.93 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 86 G (3.03 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 31 X 39 Mm, 12.6 Cm2 (~26.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density) |
Khác (Other) | Downloadable Pictures And Animations |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có, Photo Call (Yes, Photo Call) |
Call Records | 50 Dialed, 50 Received, 50 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 100Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac Player
Predictive Text Input
Organizer
Stopwatch
World Time |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Extended Battery, Li-Ion 970 Mah |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | |