Thông số VIVO NEX DUAL DISPLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO NEX DUAL DISPLAY


VIVO NEX DUAL DISPLAY
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: NEX DUAL DISPLAY
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 10GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Funtouch 4.5

Thông số chi tiết - VIVO NEX DUAL DISPLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 19, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.2 X 75.3 X 8.1 Mm (6.19 X 2.96 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~84.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary Display (On The Back): Super Amoled, 5.49 Inches, 1080 X 1920 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Funtouch 4.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.7 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 10Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 4-Axis Ois 2 Mp, F/1.8, 1/5.0", 1.75Μm, (Depth) Tof 3D, F/1.3, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
TripleNo - Uses Main Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Bds, Gnss (Yes, With A-Gps, Bds, Gnss)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Polar Blue
Số Hiệu (Models)V1821A, 1813, V1821T
Giá Cả (Price)About 960 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 292042 (V7), 346833 (V8) Geekbench: 2009 (V5.1)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.108 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 72Db / Ring 88Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.0Db / Crosstalk -88.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H