Thông số SAMSUNG GALAXY J7 MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY J7 MAX


SAMSUNG GALAXY J7 MAX
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY J7 MAX
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~72.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.7, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6757 Helio P20 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.65 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY J7 MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 20, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.7 X 78.8 X 8.1 Mm (6.17 X 3.10 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)179 G (6.31 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum/Plastic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~72.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~386 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6757 Helio P20 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.35 Ghz Cortex-A53 & 4X1.65 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.7, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/1.9
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3300 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 72 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold
Số Hiệu (Models)Sm-G615F, Sm-G615Fu
Sar0.57 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body)
Sar Eu0.46 W/Kg (Head) 1.52 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 3509 (V4.4) Gfxbench: 4Fps (Es 3.1 Onscreen)