Thông số BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9981 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9981


BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9981
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: PORSCHE DESIGN P'9981
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~31.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
  • CPU: 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9981


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 67 X 11.3 Mm (4.53 X 2.64 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~31.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~286 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Flac/Wav Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 348 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Black
Sar0.70 W/Kg (Head) 1.35 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 800 Eur