Thông số NOKIA 5800 XPRESSMUSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 5800 XPRESSMUSIC
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 5800 XPRESSMUSIC
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 81MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 434 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
Thông số chi tiết - NOKIA 5800 XPRESSMUSIC
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, October. Released 2008, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 51.7 X 15.5 Mm, 83 Cc (4.37 X 2.04 X 0.61 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 109 G (3.84 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~49.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 434 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 81Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Qvga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps 2.0 Touch (Yes, With A-Gps; Nokia Maps 2.0 Touch) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Еaac+/Wma Player
Photo Editor
Organizer
Voice Command/Dial
Tv-Out
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1320 Mah Battery (Bl-5J) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 406 H (2G) / Up To 406 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 45 Min (2G) / Up To 5 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 35 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, Blue |
Sar | 1.11 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.97 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 68Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -92.2Db / Crosstalk -75.0Db |