Thông số NOKIA 8600 LUNA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8600 LUNA


NOKIA 8600 LUNA
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8600 LUNA
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BP-5M)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 8600 LUNA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 45 X 15.9 Mm, 70 Cc (4.21 X 1.77 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)143 G (5.04 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~25.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)High Roller Casino, Soccer 3D, 3D Golf Tour + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Stainless Steel Body Smoked Glass Sliding Cover Mp3/Aac/Aac+ Player Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bp-5M)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.88 W/Kg (Head) 0.52 W/Kg (Body)
Sar Eu0.72 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 290 Eur