Thông số TOSHIBA TS32 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TOSHIBA TS32
- Thương hiệu: TOSHIBA
- Model: TS32
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 1.93 inches, 11.7 cm2 (~22.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 5.5MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - TOSHIBA TS32
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113 X 47 X 10.3 Mm (4.45 X 1.85 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 79 G (2.79 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.93 Inches, 11.7 Cm2 (~22.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~146 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 5.5Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Cif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes+ Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Acc/Acc+ Player
Predictive Text Input
Photo Editor
Voice Memo
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 150 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Lunar Graphite, Desert Gold, Midnight Purple |