Thông số NOKIA 5000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 5000


NOKIA 5000
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 5000
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 5000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - American Version
GprsClass 10
EdgeClass 6 (Downlink Only)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, April. Released 2008, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 46 X 11.1 Mm, 54 Cc (4.17 X 1.81 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)74 G (2.61 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~25.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Opera Mini 4)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Wav/Arm Player Nokia Xpress Audio Messaging Advanced Calculator Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Bl-4B)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 45 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Cyber Green, Neon Blue, Perfect Purple
Sar1.10 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body)
Sar Eu0.69 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur