Thông số MOTOROLA DEXT MB220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA DEXT MB220


MOTOROLA DEXT MB220
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: DEXT MB220
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1420 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 28.6 cm2 (~43.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7201A
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 1.5 (Cupcake)

Thông số chi tiết - MOTOROLA DEXT MB220


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 58 X 15.6 Mm (4.49 X 2.28 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective)
Kích Thước (Size)3.1 Inches, 28.6 Cm2 (~43.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~186 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Motoblur Ui With Live Widgets

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 1.5 (Cupcake)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7201A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)320P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav/Wma9 Player Mp4/H.264/Wmv9 Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1420 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Titanium, Winter White
Sar0.69 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body)
Sar Eu0.95 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur