Thông số SONY ERICSSON Z555 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON Z555


SONY ERICSSON Z555
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON Z555
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 930 mAh battery (BST-39)
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 11.4 cm2 (~24.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 12MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON Z555


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Z555I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Z555A
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, January. Released 2008, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)95 X 49 X 16.5 Mm (3.74 X 1.93 X 0.65 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 11.4 Cm2 (~24.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density)
Khác (Other)Gesture Control Second External Oled, Mono Display (128 X 36 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)12Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Dynamic Themes Media Player Shake Control Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 930 Mah Battery (Bst-39)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Diamond Black, Dusted Rose
Sar Eu1.02 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur