Thông số SAMSUNG GALAXY E7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY E7


SAMSUNG GALAXY E7
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY E7
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.1, 27mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY E7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - E700F, E700H, E700M
Khác (Other)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - E7000
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - E700F
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.3 X 77.2 X 7.3 Mm (5.96 X 3.04 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)141 G (4.97 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.1, 27Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 23Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Lte Model)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2950 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 88 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Brown, Blue
Số Hiệu (Models)Sm-E7000, Sm-E7009, Sm-E700F, Sm-E700F, Sm-E700H, Sm-E700H/Dd, Sm-E700H, Sm-E700M, Sm-E700M
Sar0.64 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu0.33 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 580Basemark X: 1915
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.485 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.4Db / Crosstalk -88.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 76H