Thông số ASUS ZENFONE 6 ZS630KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 6 ZS630KL


ASUS ZENFONE 6 ZS630KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 6 ZS630KL
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.5 cm2 (~83.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), ZenUI 6

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 6 ZS630KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - A Version
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 28, 38, 39, 41, 46 - C Version
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - A Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May 16
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.1 X 75.4 X 9.2 Mm (6.26 X 2.97 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.5 Cm2 (~83.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Zenui 6
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af 13 Mp, F/2.4, 11Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Auto Panorama (Motorized Rotation)
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis (Except @240/480Fps)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
DualMotorized Flip-Up Main Camera Module
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Auto Panorama (Motorized Rotation)
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis (Except @240/480Fps)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 4.0 Reverse Charging 10W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 624 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 33 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Twilight Silver
Số Hiệu (Models)Asus_I01Wd, Zs630Kl, I01Wd
Giá Cả (Price)$ 828.98 / € 734.54 / £ 771.24

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 361679 (V7), 447774 (V8) Geekbench: 10721 (V4.4), 2609 (V5.1) Gfxbench: 36Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1201:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.7 Lufs (Very Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.8Db / Crosstalk -76.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 112H