Thông số HUAWEI NOVA 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 6


HUAWEI NOVA 6
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 6
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 104.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.6 X 75.7 X 8.6 Mm (6.40 X 2.98 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)197 G (6.95 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 104.2 Cm2 (~84.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.09 Ghz Cortex-A76 & 4X1.86 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Laser Af, Ois, 3X Optical Zoom 8 Mp, F/2.4, 16Mm (Ultrawide), No Af
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr, Led Flash
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps, 720P@960Fps, (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm 8 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W, 70% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red, Provence
Số Hiệu (Models)Wlz-Al10, Wlz-Tl10
Giá Cả (Price)$ 316.99