Thông số PANTECH ELEMENT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANTECH ELEMENT


PANTECH ELEMENT
  • Thương hiệu: PANTECH
  • Model: ELEMENT
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 6400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 198.2 cm2 (~60.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8060 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - PANTECH ELEMENT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)17
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)212.3 X 155.4 X 10.7 Mm (8.36 X 6.12 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)469.8 G (1.03 Lb)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip57 Dust/Water Resistant (Up To 1M. And 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 198.2 Cm2 (~60.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1024 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8060 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 6400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 220 Eur