Thông số SAMSUNG C5220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG C5220
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: C5220
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 35MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG C5220
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, March. Released 2009, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99 X 49.5 X 18.2 Mm (3.90 X 1.95 X 0.72 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 100 G (3.53 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~25.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density) |
Khác (Other) | External 1 Inch Black And White Fstn Display(96 X 96 Pixels) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Contacts, Photo Call |
Call Records | 30 Dialed, Received, Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 35Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Wma/Mp4 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 960 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Grey, Red, Black |
Sar Eu | 1.26 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |