Thông số REALME X50 PRO 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME X50 PRO 5G


REALME X50 PRO 5G
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: X50 PRO 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, realme UI 1.0

Thông số chi tiết - REALME X50 PRO 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 66 - Global
Khác (Other)41, 78, 79 Sa/Nsa - India
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, March 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159 X 74.2 X 8.9 Mm (6.26 X 2.92 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)205 G (7.23 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.44 Inches, 100.1 Cm2 (~84.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)90Hz Refresh Rate Hdr10+

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Realme Ui 1.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 12 Mp, F/2.5, 54Mm (Telephoto), 2X Optical Zoom, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 13Mm (Ultrawide), Pdaf 2 Mp B/W, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm 8 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/120Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 35 Min (Advertised) Superdartflash Charge Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Moss Green, Rust Red
Giá Cả (Price)$ 469.99 / € 599.00 / £ 549.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 592447 (V8) Geekbench: 3175 (V5.1) Gfxbench: 45Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-23.2 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 90H