Thông số QMOBILE NOIR A15 3D - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - QMOBILE NOIR A15 3D
- Thương hiệu: QMOBILE
- Model: NOIR A15 3D
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 71.2 cm2 (~62.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6577T (40 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - QMOBILE NOIR A15 3D
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, July. Released 2013, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 147 X 77 X 11.8 Mm (5.79 X 3.03 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | 3D Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 71.2 Cm2 (~62.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~187 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6577T (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 2200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 225 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |