Thông số PHILIPS XENIUM X600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS XENIUM X600
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: XENIUM X600
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - PHILIPS XENIUM X600
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 96.8 X 52 X 16.5 Mm (3.81 X 2.05 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~30.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
Khác (Other) | External Monochrome Display (64 X 64 Pixels)
Screensavers And Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | 30 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Qcif@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac/Mp4 Player
Organizer
Voice Memo
Conversation Recording
Euro Converter
International Converter
Stopwatch
Countdown Timer
Female Calendar
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 720 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Phantom Black |
Sar | 0.39 W/Kg (Head) |
Sar Eu | 0.28 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |