Thông số MICROMAX IN NOTE 1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX IN NOTE 1


MICROMAX IN NOTE 1
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: IN NOTE 1
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G85 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - MICROMAX IN NOTE 1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat7 300/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, November 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, November 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.2 X 77 X 9 Mm (6.50 X 3.03 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 450 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~84.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G85 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, 115˚ (Ultrawide), 1/5.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Green, White
Số Hiệu (Models)E7746
Sar0.57 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur