Thông số GIONEE M6S PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIONEE M6S PLUS


GIONEE M6S PLUS
  • Thương hiệu: GIONEE
  • Model: M6S PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.9, 1/2.55", 1.4µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8976 Pro Snapdragon 653 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A72 & 4x1.44 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), Amigo 3.5

Thông số chi tiết - GIONEE M6S PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do / Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 80.9 X 8.3 Mm (6.43 X 3.19 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)215 G (7.58 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~75.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Amigo 3.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8976 Pro Snapdragon 653 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.95 Ghz Cortex-A72 & 4X1.44 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 510

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.9, 1/2.55", 1.4Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6020 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Reverse Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 843 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 51 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 460 Eur