Thông số LG OPTIMUS L5 II DUAL E455 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS L5 II DUAL E455


LG OPTIMUS L5 II DUAL E455
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS L5 II DUAL E455
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (1.75GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6575 (40 nm)
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), LG Optimus UI 3

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS L5 II DUAL E455


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118.4 X 62.2 X 9.2 Mm (4.66 X 2.45 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)100 G (3.53 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~61.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Lg Optimus Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6575 (40 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx531

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (1.75Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 642 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Indigo Black, White, Pink, Titan
Sar Eu0.43 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur