Thông số NOKIA 7710 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7710


NOKIA 7710
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7710
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1300 mAh battery (BP-5L)
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 79 x 40 mm, 31.6 cm2 (~35.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 90MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
  • CPU: 168 MHz ARM925T
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0s, Series 90 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 7710


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128 X 69.5 X 19 Mm, 142 Cc (5.04 X 2.74 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 79 X 40 Mm, 31.6 Cm2 (~35.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 320 Pixels, 18:9 Ratio (~204 Ppi Density)
Khác (Other)Pen Input Partial Mode Display (640 X 48 Pixels) For Saving Power

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0S, Series 90 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 1510
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)168 Mhz Arm925T

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc, 128 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)90Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap/Xhtml, Html With Flash 6 Support
Khác (Other)Stereo Audio/Video Player Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Organizer Voice Recorder Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1300 Mah Battery (Bp-5L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 210 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar0.22 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Sar Eu0.53 W/Kg (Head)