Thông số ZTE BLADE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE BLADE


ZTE BLADE
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: BLADE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1250 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~53.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - ZTE BLADE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 56.5 X 11.8 Mm (4.57 X 2.22 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Or Lcd Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~53.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot (Android 2.2)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1250 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 192 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 170 Eur