Thông số HONOR WATCH ES - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR WATCH ES


HONOR WATCH ES
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: WATCH ES
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 1.64 inches, 7.7 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB
  • Hệ Điều Hành (Os): Proprietary OS

Thông số chi tiết - HONOR WATCH ES


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
Tốc Độ (Speed)Không (No)
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)-
Trọng Lượng (Weight)21 G (0.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimKhông (No)
Khác (Other)5Atm Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled
Kích Thước (Size)1.64 Inches, 7.7 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)280 X 456 Pixels (~326 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Proprietary Os

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb
Khác (Other)Emmc

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)5.0, Le
Gps (Gps)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, NhịP Tim, Spo2 (Accelerometer, Gyro, Heart Rate, Spo2)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Meteorite Black, Coral Pink, Icelandic White
Giá Cả (Price)About 60 Eur