Thông số SAMSUNG I8530 GALAXY BEAM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I8530 GALAXY BEAM


SAMSUNG I8530 GALAXY BEAM
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I8530 GALAXY BEAM
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): NovaThor U8500
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread), upgradable to 4.1 (Jelly Bean), TouchWiz UI 4

Thông số chi tiết - SAMSUNG I8530 GALAXY BEAM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124 X 64.2 X 12.5 Mm (4.88 X 2.53 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)145.3 G (5.11 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Built-In Nhd Projector

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean), Touchwiz Ui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Novathor U8500
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 760 H (2G) / Up To 760 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (2G) / Up To 9 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Gt-I8530
Sar0.36 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Sar Eu0.28 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 240 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1048 (Nominal) / 1.315:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.6Db / Crosstalk -89.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 52H