Thông số SONY XPERIA C3 DUAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA C3 DUAL


SONY XPERIA C3 DUAL
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA C3 DUAL
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.3, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA C3 DUAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, July. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.2 X 78.7 X 7.6 Mm (6.15 X 3.10 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)149.7 G (5.29 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~67.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8926 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.3, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.3
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1040 H (2G) / Up To 960 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 25 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 65 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Mint
Số Hiệu (Models)D2502
Sar0.91 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Sar Eu0.53 W/Kg (Head) 0.36 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 175
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1153:1 (Nominal), 2.120 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 61Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.0Db / Crosstalk -89.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 91H