Thông số VERYKOOL I800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL I800


VERYKOOL I800
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: I800
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~37.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - VERYKOOL I800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Tri-Band Hsdpa
Tốc Độ (Speed)Hspa
GprsClass 12
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011. Released 2011
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 58.5 X 13.2 Mm (4.37 X 2.30 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)107 G (3.77 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~37.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2
Gps (Gps)A-Gps Only
RadioKhông (No)
Usb (Usb)1.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Tv Out Mp3/Mp4/3Gp Player Organizer Unit & Currency Converter Sns Applications Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black