Thông số MITSUBISHI M320 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MITSUBISHI M320
- Thương hiệu: MITSUBISHI
- Model: M320
- Năm Sản Xuất: 2002
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
Thông số chi tiết - MITSUBISHI M320
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2002, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 47 X 20 Mm (4.57 X 1.85 X 0.79 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 95 G (3.35 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 141 Pixels |
Khác (Other) | Downloadable Wallpapers
Customizable Softkeys |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 255 X 6 Fields |
Call Records | |
Khác (Other) | 20 Voice Dial Records
150 Sms Messages
Sms Templates
Detailed Call Logs |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Browser | Wap 1.2.1 Color Image Viewer (Gif, Png, Jpg) |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Business Card Exchange Via Irda
Voice Dial
Voice Memo
Predictive Text Input
Organizer
Customizable Front Panel |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | 3 - Quartz Gold ; Frozen Silver ;Marine Blue |