Thông số VIVO V20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO V20


VIVO V20
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: V20
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.44 inches, 100.1 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Funtouch 11

Thông số chi tiết - VIVO V20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.3 X 74.2 X 7.4 Mm (6.35 X 2.92 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)171 G (6.03 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled
Kích Thước (Size)6.44 Inches, 100.1 Cm2 (~83.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Funtouch 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7125 Snapdragon 720G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 465 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 465 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single44 Mp, F/2.0, (Wide), Af
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W

MISC
Màu Sắc (Colors)Sunset Melody, Midnight Jazz, Moonlight Sonata
Số Hiệu (Models)V2025, V2024
Giá Cả (Price)₹ 22,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 276006(V8) Geekbench: 1686 (V5.1) Gfxbench: 15Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.3 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 111H