Thông số MOTOROLA MOTO G9 POWER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G9 POWER


MOTOROLA MOTO G9 POWER
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G9 POWER
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G9 POWER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - Europe, Apem
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 28, 66 - Latam
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, November 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, December 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)172.1 X 76.8 X 9.7 Mm (6.78 X 3.02 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)221 G (7.80 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~83.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1640 Pixels (~263 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6115 Snapdragon 662 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.97", 0.7Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro), Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 20W

MISC
Màu Sắc (Colors)Electric Violet, Metallic Sage
Số Hiệu (Models)Xt2091-3, Xt2091-4
Giá Cả (Price)$ 179.99 / € 190.97 / £ 189.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 182875 (V8) Geekbench: 1374 (V5.1) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1680:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.6 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 155H