Thông số XOLO ERA 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO ERA 4G


XOLO ERA 4G
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: ERA 4G
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum SC9830A
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - XOLO ERA 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 5, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.5 X 72 X 8.5 Mm (5.73 X 2.83 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Spreadtrum Sc9830A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 455 H (2G) / Up To 329 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min (2G) / Up To 10 H 45 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.26 W/Kg (Head) 0.23 W/Kg (Body)