Thông số HUAWEI ASCEND G600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI ASCEND G600
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: ASCEND G600
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1930 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND G600
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 134 X 67.5 X 10.5 Mm (5.28 X 2.66 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 145 G (5.11 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 768Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1930 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Số Hiệu (Models) | U8950-1 |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |