Thông số HTC BUTTERFLY S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC BUTTERFLY S


HTC BUTTERFLY S
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: BUTTERFLY S
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 4 MP, 1/3", 2µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
  • CPU: Quad-core 1.9 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), Sense UI 5

Thông số chi tiết - HTC BUTTERFLY S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Asia Version
Khác (Other)1, 3, 7, 8 - Asia Version
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, June. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.5 X 70.5 X 10.6 Mm (5.69 X 2.78 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd3 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat), Sense Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064T Snapdragon 600
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.9 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single4 Mp, 1/3", 2Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 544 H (2G) / Up To 659 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 29 H (2G) / Up To 25 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Gray
Sar0.37 W/Kg (Head) 0.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1044:1 (Nominal) / 1.867:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 61Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.7Db / Crosstalk -93.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H