Thông số MOTOROLA ELECTRIFY 2 XT881 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ELECTRIFY 2 XT881


MOTOROLA ELECTRIFY 2 XT881
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ELECTRIFY 2 XT881
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1780 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - MOTOROLA ELECTRIFY 2 XT881


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, July. Released 2012, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128.5 X 65.8 X 8.4 Mm (5.06 X 2.59 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~60.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Khác (Other)Colorboost Technology

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1780 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.83 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 260 Eur