Thông số QMOBILE NOIR Z9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - QMOBILE NOIR Z9


QMOBILE NOIR Z9
  • Thương hiệu: QMOBILE
  • Model: NOIR Z9
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - QMOBILE NOIR Z9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 5, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, July. Released 2015, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141 X 68 X 5.1 Mm (5.55 X 2.68 X 0.20 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 345 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 230 Eur