Thông số HTC ONE MINI 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE MINI 2


HTC ONE MINI 2
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE MINI 2
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2110 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/3.1", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC ONE MINI 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - Emea Version
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 28 - Asia Version
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20 - Emea Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, May. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137.4 X 65 X 10.6 Mm (5.41 X 2.56 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)137 G (4.83 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~62.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, 1/3.1", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2110 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 556 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gunmetal Gray, Glacial Silver Amber Gold
Số Hiệu (Models)One Mini 2
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 1650
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1196 (Nominal), 1.940 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.8Db / Crosstalk -93.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 50H