Thông số QTEK 8080 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - QTEK 8080
- Thương hiệu: QTEK
- Model: 8080
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~25.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB RAM, 64MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 710
- CPU: 133 MHz ARM925
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 2003 Smartphone
Thông số chi tiết - QTEK 8080
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 120 X 50 X 23.5 Mm, 105 Cc (4.72 X 1.97 X 0.93 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~25.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
Khác (Other) | White Led Back Light
5-Way Navigation Button
Downloadable Logos |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 2003 Smartphone |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 710 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 133 Mhz Arm925 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sdio/Mmc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb Ram, 64Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html (Pocket Ie) |
Languages | 7 |
Khác (Other) | Microsoft Activesync
Calculator
Predictive Text Input
Mp3 Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 90 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |