Thông số LG GC900 VIEWTY SMART - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GC900 VIEWTY SMART


LG GC900 VIEWTY SMART
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GC900 VIEWTY SMART
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~41.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.5GB
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF

Thông số chi tiết - LG GC900 VIEWTY SMART


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, April. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108.9 X 56.1 X 12.4 Mm (4.29 X 2.21 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)102 G (3.60 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~41.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~311 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)S-Class Touch Ui

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.5Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Google Maps (Yes, With A-Gps; Google Maps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)5 Incl. Motion-Based + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Tv-Out Mp3/Aac/Aac+/Wma Player Divx/Xvid/Mp4 Player Organizer Document Viewer (Doc, Xls, Ppt, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 330 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black
Sar0.51 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 69Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.3Db / Crosstalk -91.9Db