Thông số NOKIA 6085 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6085


NOKIA 6085
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6085
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~24.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - NOKIA 6085


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)92 X 46 X 23 Mm (3.62 X 1.81 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)84 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 28 X 35 Mm, 10.2 Cm2 (~24.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Mono Display (96 X 68 Pixels) Themes And Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook500 X 10 Fields, Picture Call
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Pop-Port 1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Sudoku, Galaxy Balls, 3D Golf
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk Mp3/Mp4/Aac/Aac+/Eaac+/Wma Player Predictive Text Input Organizer Presence Enhanced Contacts Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 970 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar1.00 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body)
Sar Eu1.15 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur