Thông số VIVO X60 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X60 PRO


VIVO X60 PRO
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X60 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.56 inches, 104.6 cm2 (~90.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Funtouch 11.1

Thông số chi tiết - VIVO X60 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41 - International
Khác (Other)77, 78 Sa/Nsa - India
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 7, 28, 40, 41, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.6 X 73.2 X 7.6 Mm (6.24 X 2.88 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)179 G (6.31 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.56 Inches, 104.6 Cm2 (~90.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~398 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Funtouch 11.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.5, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Gimbal Stabilization 13 Mp, F/2.5, 50Mm (Telephoto), 1/2.8", 0.8Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 13 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Pixel Shift, Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Shimmer Blue
Số Hiệu (Models)V2046
Sar0.53 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 634.50 / £ 748.00 / ₹ 49,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 639612 (V8) Geekbench: 3490 (V5.1) Gfxbench: 51Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.5 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 77H