Thông số SONY XPERIA ZR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA ZR


SONY XPERIA ZR
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA ZR
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.55 inches, 57.1 cm2 (~64.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13.1 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA ZR


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - C5503
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - C5502
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - C5503
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.3 X 67.3 X 10.5 Mm (5.17 X 2.65 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip58 Dust Proof And Water Resistant Over 1.5 Meter And 30 Minutes

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.55 Inches, 57.1 Cm2 (~64.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~323 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13.1 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 470 H (2G) / Up To 520 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 45 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink, Mint
Số Hiệu (Models)C5503, C5502
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body)
Sar Eu0.79 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1004:1 (Nominal) / 2.672:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 60Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.8Db / Crosstalk -88.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H