Thông số LG OPTIMUS F3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG OPTIMUS F3
- Thương hiệu: LG
- Model: OPTIMUS F3
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2460 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~63.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - LG OPTIMUS F3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 - Ls720 |
Khác (Other) | 4, 17 - T-Mobile, Metropcs |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do - Ls720 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 25 - Ls720 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, June. Released 2013, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116.1 X 62 X 10.1 Mm (4.57 X 2.44 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113.4 G (3.99 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~63.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8930 Snapdragon 400 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 305 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2460 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 456 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Purple, Titanium, Black (T-Mobile) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |