Thông số SAMSUNG I8000 OMNIA II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG I8000 OMNIA II
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: I8000 OMNIA II
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~55.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB 256MB RAM, 8GB 256MB RAM, 16GB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Samsung S3C6410 800MHz, dedicated graphics accelerator
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, upgradable to Windows Mobile 6.5/6.5.3
Thông số chi tiết - SAMSUNG I8000 OMNIA II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, June. Released 2009, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118 X 59.6 X 12.3 Mm (4.65 X 2.35 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 123 G (4.34 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Resistive Touchscreen, 16M Colors (65K Effective Colors) |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~55.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touchwiz 2.0 Ui
- Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, Upgradable To Windows Mobile 6.5/6.5.3 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Samsung S3C6410 800Mhz, Dedicated Graphics Accelerator |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb 256Mb Ram, 8Gb 256Mb Ram, 16Gb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Navigation Application (Yes, With A-Gps; Navigation Application) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Html, Opera Browser V9.5 |
Khác (Other) | Photo Editor, Video Editor
Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Eaac+/Wma/Wmdrm/Oma Drm 2.1 Player
Find Music Service
Media Gate 3D
Pocket Office
Tv-Out
Mobile Tracker
Business Card Scanner |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 430 H (2G) / Up To 430 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H (2G) / Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Pink |
Sar | 0.59 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.17 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 73Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -88.3Db / Crosstalk -32.8Db |