Thông số LENOVO A60+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO A60+
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: A60+
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6575 (40 nm)
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - LENOVO A60+
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - Sim 1 Only |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115.8 X 60.8 X 11.9 Mm (4.56 X 2.39 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 135 G (4.76 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~51.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6575 (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb Ram, 512Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Video (Video) | 480P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Photo/Video Editor
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 192 H (2G) / Up To 192 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H (2G) / Up To 3 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |