Thông số MOTOROLA MOTO G7 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G7 PLUS


MOTOROLA MOTO G7 PLUS
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G7 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 96.2 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G7 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat12 600/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 75.3 X 8.3 Mm (6.18 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)176 G (6.21 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 96.2 Cm2 (~81.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2270 Pixels, 19:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm636 Snapdragon 636 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.6 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 509

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.7, 1.22Μm, Dual-Pixel Pdaf, Ois 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, (Wide), 1/2.8", 1.25Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Europe Model)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 27W Quick Charge 4, Usb Power Delivery 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Deep Indigo, Viva Red
Sar Eu0.78 W/Kg (Head) 1.73 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 197.99 / £ 224.97

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 117829 (V7) Geekbench: 4927 (V4.4) Gfxbench: 5.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1425 (Nominal), 3.010 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 72Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 59H