Thông số NOKIA 7.2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7.2


NOKIA 7.2
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7.2
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 99.1 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 7.2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Row
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40, 41 - In
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Row
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps Or Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, September 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.9 X 75.2 X 8.3 Mm (6.30 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 3), Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 99.1 Cm2 (~82.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~400 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Excl. India)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Cyan Green, Charcoal, Ice
Số Hiệu (Models)Ta-1193, Ta-1178, Ta-1196, Ta-1181
Sar1.15 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Sar Eu0.99 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 290.40 / € 244.38 / £ 197.97 / ₹ 16,299

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 139495 (V7), 164484 (V8) Geekbench: 5440 (V4.4), 1398 (V5.1) Gfxbench: 8.1Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1342:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.6 Lufs (Average)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.0Db / Crosstalk -93.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 69H