Thông số HUAWEI P9 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P9 PLUS


HUAWEI P9 PLUS
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P9 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF, Laser AF 12 MP B/W, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 955 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6 (Marshmallow), upgradable to 7 (Nougat), EMUI 5

Thông số chi tiết - HUAWEI P9 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Vie-L09, Vie-L29
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40 - Vie-L09
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - Vie-L29
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.3 X 75.3 X 7 Mm (6.00 X 2.96 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)3D Touch Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6 (Marshmallow), Upgradable To 7 (Nougat), Emui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 955 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.5 Ghz Cortex-A72 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf, Laser Af 12 Mp B/W, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.9, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Market Dependant)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3400 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 38% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Haze Gold, Quartz Grey, Ceramic White
Số Hiệu (Models)Vie-L09, Vie-L29, Vie-Al10
Sar Eu1.48 W/Kg (Head) 1.49 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 430 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2099Basemark X: 15058
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.956 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 73Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -97.4Db / Crosstalk -96.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 69H