Thông số ALCATEL IDOL X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL IDOL X
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: IDOL X
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13.1 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL X
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - 6040, 6040A |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Ot-6040A/6040E |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - Ot-6040/6040D |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, February. Released 2013, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 140.4 X 67.5 X 6.9 Mm (5.53 X 2.66 X 0.27 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~72.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2.1 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6589 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 2Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13.1 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2.1 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 440 H (2G) / Up To 340 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (2G) / Up To 7 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 36 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue, Black, Red, Yellow |
Số Hiệu (Models) | 6040D, 6040E, 6040, 6040A |
Sar Eu | 0.26 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 370 Eur |